Có 2 kết quả:

鬼楼 guǐ lóu ㄍㄨㄟˇ ㄌㄡˊ鬼樓 guǐ lóu ㄍㄨㄟˇ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

haunted house

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

haunted house

Bình luận 0